Có 2 kết quả:
一輪 yī lún ㄧ ㄌㄨㄣˊ • 一轮 yī lún ㄧ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first round or stage (of a match, election, talks, planned policy etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first round or stage (of a match, election, talks, planned policy etc)
Bình luận 0